Sản phẩm Triệu đồng/lượng |
Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 147.500 | 149.500 |
Nữ trang 99,99% | 144.700 | 147.700 |
Ngoại Tệ | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
EUR | 29,780.72 | 30,081.54 | 31,350.69 |
USD | 26,122.00 | 26,152.00 | 26,352.00 |